Mô tả
Mô tả máy rửa bát Bosch SMI46KS01E
Máy rửa bát SMI46KS01E với chất liệu lồng làm bằng thép không gỉ với 3 khoang dễ dàng cho việc sếp bát đĩa rửa sạch, đạt hiệu quả nhất với lớp hiệu quả năng lượng A++
Dung tích rửa 13 bộ bát đĩa Châu Âu, tự động nhận dạng số lượng đồ rửa.
Máy rửa bát Bosch SMI46KS01E sử dụng Bảng điều khiển điện tử kết hợp cơ hiển thị thời gian còn lại trong vài phút, hiển thị lượng chất rửa và muối rửa trên màn hình
Gồm 6 chương trình rửa: rửa chuyên sâu 70 ° C, rửa tự động 45-65 ° C, rửa Eco 50 ° C, rửa nhanh 45 ° C, rửa 1h, rửa tráng
chương trình rửa đặc biệt:
+ Rửa bán tải( rửa 1/2)
+ Chức năng sấy tối ưu.
Thông số kỹ thuật
THUỘC TÍNH | THÔNG SỐ |
---|---|
Hãng | Bosch |
Model | SMI46KS01E |
Kiểu Dáng | Lắp âm bán phần |
Công suất rửa | 13 bộ |
Màu/chất liệu | Thép không gỉ |
Lớp hiệu quả năng lượng | A++ |
Lớp hiệu quả sấy khô | A |
Độ ồn | 46 dB |
Số chương trình rửa | 6 |
- Chương trình rửa chuyên sâu | + Thời gian rửa: 125-135 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 1,2-1,4 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 70 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 11-14 (lít) |
- Chương trình rửa tự động | + Thời gian rửa: 90-160 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0,85-1,35 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 45-65 (° C) + Lượng nước tiêu thụ:5-16 (lít) |
- Chương trình rửa kinh tế Eco | + Thời gian rửa: 195 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0,92 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 50 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 6.5 (lít) |
- Chương trình rửa nhanh | + Thời gian rửa: 35 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0.8 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 45 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 10 (lít) |
- Chương trình rửa trước | + Thời gian rửa: 15 ( phút) + Điện năng tiêu thụ: 0.05 (kWh) + Nhiệt độ rửa: 0 (° C) + Lượng nước tiêu thụ: 4 (lít) |
Số chương trình rửa đặc biệt | Gồm 3 chương trình: + VarioSpeed tiết kiệm thời gian + Rửa bán tải ( rửa 1/2) + Chức năng sấy tối ưu. |
Số mức nhiệt độ rửa | 5 |
Loại động cơ | EcoSilence |
Độ cứng tối đa của nước | 50 ° DH |
Điện năng tiêu thụ ( chế độ Eco) | 262 kWh/năm cho 280 chu kỳ rửa. |
Lượng nước tiêu thụ(chế độ Eco) | 1820 lít/năm cho 280 chu kỳ rửa. |
Điện áp | 220-240 V |
Tần số | 60; 50 Hz |
Kích thước sản phẩm (C x R x S) | 81,5 x 59,8 x 57,3 |
Trọng lượng | 43 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.